kjørelærer
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjørelærer | kjørelæreren |
Số nhiều | kjørelærere | kjørelærerne |
kjørelærer gđ
Tham khảo sửa
- "kjørelærer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjørelærer | kjørelæreren |
Số nhiều | kjørelærere | kjørelærerne |
kjørelærer gđ