Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kjønnssykdom kjønnssykdommen
Số nhiều kjønnssykdommer kjønnssykdommene

kjønnssykdom

  1. (Y) Bệnh hoa liễu, phong tình.
    De vanligste kjønnssykdommene er gonorré og syfilis.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa