kjønnsorgan
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjønnsorgan | kjønnsorganet |
Số nhiều | kjønnsorgan, kjønnsorganer | kjønnsorgana, kjønnsorganene |
kjønnsorgan gđ
Tham khảo
sửa- "kjønnsorgan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)