Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít kjønnsakt kjønnsakta, kjønnsakten
Số nhiều kjønnsakter kjønnsaktene

Danh từ sửa

kjønnsakt gđc

  1. Sự giao cấu, giao hợp.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa