kjærtegn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjærtegn | kjærtegnet |
Số nhiều | kjærtegn | kjærtegna, kjærtegnene |
kjærtegn gđ
Tham khảo
sửa- "kjærtegn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjærtegn | kjærtegnet |
Số nhiều | kjærtegn | kjærtegna, kjærtegnene |
kjærtegn gđ