Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kjærtegn kjærtegnet
Số nhiều kjærtegn kjærtegna, kjærtegnene

kjærtegn

  1. Sự mơn trớn, vuốt ve, vỗ về.
    Hun gav ham mange kjærtegn.

Tham khảo sửa