kjærlighet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjærlighet | kjærlighetfa, kjærligheten |
Số nhiều | — | — |
kjærlighet gđc
- Tình yêu, ái tình, tình thương.
- kjærlighet til Gud
- kjærlighet ved første blikk
- Hun var hans store kjærlighet.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kjærlighetsbrev gđ: Thư tình.
Tham khảo
sửa- "kjærlighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)