Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kjærlighet kjærlighetfa, kjærligheten
Số nhiều

kjærlighet gđc

  1. Tình yêu, ái tình, tình thương.
    kjærlighet til Gud
    kjærlighet ved første blikk
    Hun var hans store kjærlighet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa