kjærlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kjærlig |
gt | kjærlig | |
Số nhiều | kjærlige | |
Cấp | so sánh | kjærligere |
cao | kjærligst |
kjærlig
- Âu yếm, yêu dấu, yêu mến, trìu mến.
- et kjærlig blikk
- Kjærlig hilsen Kari — Thân chào Kari (câu kết thúc bức thư).
Tham khảo
sửa- "kjærlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)