Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc kjærlig
gt kjærlig
Số nhiều kjærlige
Cấp so sánh kjærligere
cao kjærligst

kjærlig

  1. Âu yếm, yêu dấu, yêu mến, trìu mến.
    et kjærlig blikk
    Kjærlig hilsen Kari — Thân chào Kari (câu kết thúc bức thư).

Tham khảo

sửa