Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kjælen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
kjælen
gt
kjælent
Số nhiều
kjælne
Cấp
so sánh
—
cao
—
kjælen
Thích
được
vuốt ve
,
mơn trớn
.
en
kjælen
katt
Tham khảo
sửa
"
kjælen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)