Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kittenish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɪt.nɪʃ/
Tính từ
sửa
kittenish
/ˈkɪt.nɪʃ/
(
Thuộc
)
Mèo
con
; như
mèo
con
.
Đùa
nghịch
loăng quăng
như
mèo
con
.
Đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái).
Tham khảo
sửa
"
kittenish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)