Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
kir
Danh từ
sửa
kir
Rượu vang
trắng
lẫn
với
rượu
màu
.
Tham khảo
sửa
"
kir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kiʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
kir
/kiʁ/
kirs
/kiʁ/
kir
gđ
/kiʁ/
Rượu
kia
(một thứ rượu khai vị).
Tham khảo
sửa
"
kir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)