Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kinkig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
kinkig
gt
kinkig
Số nhiều
e
Cấp
so sánh
kinkigere
cao
kinkigst
kinkig
Khó khăn
,
khó xử
,
khó nghĩ
.
D
e
var komm
e
t opp i
e
n
kinkig
situasjon.
D
e
t var
e
t
kinkig
spørsmål.
Tham khảo
sửa
"
kinkig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)