Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ kḛʔ˨˩kïn˧˥ kḛ˨˨kɨn˧˧ ke˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ ke˨˨kïŋ˧˥ kḛ˨˨kïŋ˧˥˧ kḛ˨˨

Định nghĩa sửa

kinh kệ

  1. Kinh sách nhà Phật nói chung.

Dịch sửa

Tham khảo sửa