Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kingdom-come
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɪŋ.dəm.ˈkəm/
Danh từ
sửa
kingdom-come
/ˈkɪŋ.dəm.ˈkəm/
(
Từ lóng
)
Thế giới
bên
kia
,
nơi
cực lạc
.
to go to
kingdom-come
— sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc
Tham khảo
sửa
"
kingdom-come
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)