kingdom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɪŋ.dəm/
Hoa Kỳ | [ˈkɪŋ.dəm] |
Danh từ
sửakingdom (số nhiều kingdoms) /ˈkɪŋ.dəm/
- Vương quốc.
- the United Kingdom — Vương quốc Anh
- the Kingdom of Heaven — thiên đường, thiên đàng
- (Sinh vật học) Giới.
- the animal kingdom — giới Động vật
- (Nghĩa bóng) Lĩnh vực.
- the kingdom of thought — lĩnh vực tư tưởng
Đồng nghĩa
sửa- giới
Tham khảo
sửa- "kingdom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)