Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kineser kineseren
Số nhiều kinesere kineserne

kineser

  1. Người Trung hoa, người tàu.
    Det bor mange kinesere i USA.
    Du store kineser! — Qủi thần ơi!

Tham khảo

sửa