Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kinchin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
kinchin
(
Từ lóng
) Đứa
bé con
,
thằng bé
.
Thành ngữ
sửa
kinchin lay
:
Thói
rình
ăn
cắp
tiền của
trẻ con
.
Tham khảo
sửa
"
kinchin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)