Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪɫ.tɜː/

Danh từ sửa

kilter /ˈkɪɫ.tɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thứ tự, trật tự.
    out of kilter — không có thứ tự, không giống
    His views are out of kilter with world opinion — Quan điểm ông ấy không giống như quan điểm của đại đa số.
    Long flights throw my sleeping pattern out of kilter for days — Những chuyến bay đường dài làm giấc ngủ tôi mấy ngày nay lộn xộn.
    in kilter — có thứ tự

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)