kilter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɪɫ.tɜː/
Danh từ
sửakilter /ˈkɪɫ.tɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thứ tự, trật tự.
- out of kilter — không có thứ tự, không giống
- His views are out of kilter with world opinion — Quan điểm ông ấy không giống như quan điểm của đại đa số.
- Long flights throw my sleeping pattern out of kilter for days — Những chuyến bay đường dài làm giấc ngủ tôi mấy ngày nay lộn xộn.
- in kilter — có thứ tự
Tham khảo
sửa- "kilter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)