Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌbɑɪt/

Danh từ sửa

kilobyte /.ˌbɑɪt/

  1. Một đơn vị đo lường cơ bản đối với bộ nhớ máy tính, bằng 1024 byte.

Tham khảo sửa