Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪd.ˌskɪn/

Danh từ

sửa

kidskin /ˈkɪd.ˌskɪn/

  1. Cũng kid.
  2. Da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặc da cừu.

Tham khảo

sửa