Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kidskin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɪd.ˌskɪn/
Danh từ
sửa
kidskin
/ˈkɪd.ˌskɪn/
Cũng
kid
.
Da dê
non
;
loại
da
mềm
làm bằng
da dê
hoặc
da cừu
.
Tham khảo
sửa
"
kidskin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)