Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiến đen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiən
˧˥
ɗɛn
˧˧
kiə̰ŋ
˩˧
ɗɛŋ
˧˥
kiəŋ
˧˥
ɗɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiən
˩˩
ɗɛn
˧˥
kiə̰n
˩˧
ɗɛn
˧˥˧
Danh từ
sửa
kiến đen
Loài
kiến
màu
đen
chân
cao
, thường
sống
trên
cây
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kiến đen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)