Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kiən˧˥ ɗɛn˧˧kiə̰ŋ˩˧ ɗɛŋ˧˥kiəŋ˧˥ ɗɛŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kiən˩˩ ɗɛn˧˥kiə̰n˩˧ ɗɛn˧˥˧

Danh từ

sửa

kiến đen

  1. Loài kiến màu đen chân cao, thường sống trên cây.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa