Tiếng Salar sửa

Cách phát âm sửa

  • (Tra Hãn Đô Tư, Tuần Hóa, Thanh Hải) IPA(ghi chú): [kʰitɕiʒʰyx]
  • (Thanh Thủy, Tuần Hóa, Thanh Hải) IPA(ghi chú): [kʰiˈʒʰi]
  • (Nhai Tử, Gaizi, Mengda, Tuần Hóa, Thanh Hải) IPA(ghi chú): [kʰiˈt͡si]
  • (Mạnh Đạt, Tuần Hóa, Thanh Hải) IPA(ghi chú): [kʰiˈʒi]
  • (Tích Thạch, Tuần Hóa, Thanh Hải)
    (tập tin)

Tính từ sửa

kiçi

  1. nhỏ, .
  2. ít tuổi.

Tham khảo sửa

  • Potanin, G.N. (1893) “кичи”, trong Тангутско-Тибетская окраина Китая и Центральная Монголия (bằng tiếng Nga), tr. 428
  • Tenishev, Edhem (1976) “kiçi”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 381, 385
  • 张, 进锋 (Ayso Cañ Cinfen) (2008) 乌璐别格 (Ulubeğ), 鄭初陽 (Çuyañ Yebey oğlı Ceñ), editors, Salar İbret Sözler 撒拉尔谚语 [Tục ngữ Salar]‎[1], Đoàn Thanh niên Salar Trung Quốc, tr. 26
  • 林 (Lin), 莲云 (Lianyun) (1985) “kici”, trong 撒拉语简志 [Sơ lược Lịch sử người Salar]‎[2], Bắc Kinh: 民族出版社: 琴書店, →OCLC, tr. 94
  • Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “kici”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 159
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2016) “kiji”, trong 濒危语言——撒拉语研究 [Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng - Nghiên cứu về tiếng Salar], 青海 (Thanh Hải): 国家社会科学基金项目 (Dự án Quỹ khoa học xã hội quốc gia), tr. 43, 292
  • Yakup, Abdurishid (2002) “kiçi”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[3], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 134