khuông phù
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xuəŋ˧˧ fṳ˨˩ | kʰuəŋ˧˥ fu˧˧ | kʰuəŋ˧˧ fu˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xuəŋ˧˥ fu˧˧ | xuəŋ˧˥˧ fu˧˧ |
Định nghĩa sửa
khuông phù
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "khuông phù", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)