Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xuəŋ˧˧ fṳ˨˩kʰuəŋ˧˥ fu˧˧kʰuəŋ˧˧ fu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xuəŋ˧˥ fu˧˧xuəŋ˧˥˧ fu˧˧

Định nghĩa sửa

khuông phù

  1. Giúp đỡ, ủng hộ một triều đại (cũ).

Dịch sửa

Tham khảo sửa