Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɔm˧˧ xɔm˧˧kʰɔm˧˥ kʰɔm˧˥kʰɔm˧˧ kʰɔm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xɔm˧˥ xɔm˧˥xɔm˧˥˧ xɔm˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

khom khom

  1. Hơi cong, hơi cong lưng.
    Rặng cây khuất khuất lưng cầu khom khom (Hoa tiên
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Hoa tiên, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch sửa

Tham khảo sửa