khoa học thực nghiệm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaː˧˧ ha̰ʔwk˨˩ tʰɨ̰ʔk˨˩ ŋiə̰ʔm˨˩ | kʰwaː˧˥ ha̰wk˨˨ tʰɨ̰k˨˨ ŋiə̰m˨˨ | kʰwaː˧˧ hawk˨˩˨ tʰɨk˨˩˨ ŋiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwa˧˥ hawk˨˨ tʰɨk˨˨ ŋiəm˨˨ | xwa˧˥ ha̰wk˨˨ tʰɨ̰k˨˨ ŋiə̰m˨˨ | xwa˧˥˧ ha̰wk˨˨ tʰɨ̰k˨˨ ŋiə̰m˨˨ |
Danh từ
sửa- Như khoa học tự nhiên.
- Hoá học, vật lý,... là những môn khoa học thực nghiệm.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khoa học thực nghiệm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)