Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khay nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
khay
+
nước
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaj
˧˧
nɨək
˧˥
kʰaj
˧˥
nɨə̰k
˩˧
kʰaj
˧˧
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaj
˧˥
nɨək
˩˩
xaj
˧˥˧
nɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
khay nước
Khay
đựng
ấm chén
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khay nước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)