Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ khay + nước.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaj˧˧ nɨək˧˥kʰaj˧˥ nɨə̰k˩˧kʰaj˧˧ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaj˧˥ nɨək˩˩xaj˧˥˧ nɨə̰k˩˧

Danh từ sửa

khay nước

  1. Khay đựng ấm chén.

Dịch sửa

Tham khảo sửa