Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kæm.ˈsin/

Danh từ

sửa

khamsin /kæm.ˈsin/

  1. Gió nam, gió năm mươi (ở Ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
khamsin
/xam.sin/
khamsin
/xam.sin/

khamsin /xam.sin/

  1. Như chamsin.

Tham khảo

sửa