khamsin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kæm.ˈsin/
Danh từ
sửakhamsin /kæm.ˈsin/
Tham khảo
sửa- "khamsin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /xam.sin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
khamsin /xam.sin/ |
khamsin /xam.sin/ |
khamsin gđ /xam.sin/
Tham khảo
sửa- "khamsin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)