Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khổ chiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xo̰
˧˩˧
ʨiən
˧˥
kʰo
˧˩˨
ʨiə̰ŋ
˩˧
kʰo
˨˩˦
ʨiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xo
˧˩
ʨiən
˩˩
xo̰ʔ
˧˩
ʨiə̰n
˩˧
Định nghĩa
sửa
khổ chiến
Đấu
tranh
hoặc
công tác
gian khổ
.
Phải
khổ chiến
mới xây dựng được đất nước.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khổ chiến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)