khẩu truyền
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xə̰w˧˩˧ ʨwiə̤n˨˩ | kʰəw˧˩˨ tʂwiəŋ˧˧ | kʰəw˨˩˦ tʂwiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəw˧˩ tʂwiən˧˧ | xə̰ʔw˧˩ tʂwiən˧˧ |
Danh từ
sửakhẩu truyền
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khẩu truyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)