Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khả thi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xa̰ː
˧˩˧
tʰi
˧˧
kʰaː
˧˩˨
tʰi
˧˥
kʰaː
˨˩˦
tʰi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaː
˧˩
tʰi
˧˥
xa̰ːʔ
˧˩
tʰi
˧˥˧
Tính từ
sửa
khả thi
Có
khả năng
thực hiện
được.
Một phương án
khả thị
.
Dịch
sửa
Có khả năng thực hiện được
Tiếng Anh
:
practicable
;
realizable
;
feasible
Tham khảo
sửa
"
khả thi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)