khả kiến
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xa̰ː˧˩˧ kiən˧˥ | kʰaː˧˩˨ kiə̰ŋ˩˧ | kʰaː˨˩˦ kiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaː˧˩ kiən˩˩ | xa̰ːʔ˧˩ kiə̰n˩˧ |
Từ nguyên
sửaTừ khả (“có thể”) + kiến (“nhìn”).
Tính từ
sửakhả kiến
- Nhìn thấy được, có thể quan sát được.
- Ánh sáng khả kiến - ánh sáng mắt thường có thể trông thấy được.