Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

mouchoir

  1. Khăn tay, khăn mùi xoa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mu.ʃwaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mouchoir
/mu.ʃwaʁ/
mouchoirs
/mu.ʃwaʁ/

mouchoir /mu.ʃwaʁ/

  1. Khăn tay, mùi soa.
  2. Khăn vuông.
    arriver dans un mouchoir — (thể dục thể thao) về đông cùng một lúc
    grand comme un mouchoir — bé tí tẹo
    jeter le mouchoir à une femme — chọn (chấm) người phụ nữ nào
    mouchoir d’Adam — (thông tục) các ngón tay

Tham khảo

sửa