Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khô mộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xo
˧˧
mə̰ʔwk
˨˩
kʰo
˧˥
mə̰wk
˨˨
kʰo
˧˧
məwk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xo
˧˥
məwk
˨˨
xo
˧˥
mə̰wk
˨˨
xo
˧˥˧
mə̰wk
˨˨
Định nghĩa
sửa
khô mộc
Thứ
lan
bám
vào
cây
khác
mà
sống
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khô mộc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)