Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khó ở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɔ
˧˥
ə̰ː
˧˩˧
kʰɔ̰
˩˧
əː
˧˩˨
kʰɔ
˧˥
əː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɔ
˩˩
əː
˧˩
xɔ̰
˩˧
ə̰ːʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
khó ở
Hơi
mệt
,
khó chịu
trong
người
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khó ở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)