Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khét mò
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɛt
˧˥
mɔ̤
˨˩
kʰɛ̰k
˩˧
mɔ
˧˧
kʰɛk
˧˥
mɔ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɛt
˩˩
mɔ
˧˧
xɛ̰t
˩˧
mɔ
˧˧
Định nghĩa
sửa
khét mò
Khét
có mùi hôi,
vị
ngang
.
Thuốc lá mốc, hút
khét mò
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khét mò
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)