Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khâm kỳ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xəm
˧˧
ki̤
˨˩
kʰəm
˧˥
ki
˧˧
kʰəm
˧˧
ki
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəm
˧˥
ki
˧˧
xəm
˧˥˧
ki
˧˧
Định nghĩa
sửa
khâm kỳ
Kỳ hạn
đi
khâm mạng
tức
thay
vua
đi
tuần thú
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khâm kỳ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)