Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.tʃəf/

Danh từ

sửa

kerchief /ˈkɜː.tʃəf/

  1. Khăn vuông trùm đầu (của phụ nữ).
  2. (Thơ ca) Khăn tay, khăn mùi soa.

Tham khảo

sửa