keo sơn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɛw˧˧ səːn˧˧ | kɛw˧˥ ʂəːŋ˧˥ | kɛw˧˧ ʂəːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɛw˧˥ ʂəːn˧˥ | kɛw˧˥˧ ʂəːn˧˥˧ |
Tính từ
sửakeo sơn
- Gắn bó rất thân thiết với nhau.
- Bạn keo sơn.
Tham khảo
sửa- "keo sơn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)