Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
keitet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
keitet
gt
keitet
Số nhiều
e
Cấp
so sánh
—
cao
—
keitet
Vụng về
,
lúng túng
.
Han hadd
e
e
n
k
e
it
e
t
måt
e
å vær
e
på.
Phương ngữ khác
sửa
keitete
Tham khảo
sửa
"
keitet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)