Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc keitet
gt keitet
Số nhiều e
Cấp so sánh
cao

keitet

  1. Vụng về, lúng túng.
    Han hadde en keitet måte å være på.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa