Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kave
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å kave
Hiện tại chỉ ngôi
kaver
Quá khứ
kav a
,
kavet
,
kavde
Động tính từ quá khứ
kava
,
kavet
,
kavd
Động tính từ hiện tại
—
kave
Dãy
dụa
,
vùng vẫy
.
Hun la og
kave
t i vannet.
Tham khảo
sửa
"
kave
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)