Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
karuṇā
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Phạn
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Phạn
sửa
Cách phát âm
sửa
(Vedic) IPA(key): /kɐ́.ɾu.ɳɑː/
(Classical) IPA(key): /ˈkɐ.ɾu.ɳɑː/
Danh từ
sửa
karuṇā
(करुणा)
(Phật giáo)
tâm bi
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
pity
,
mercy
,
compassion
,
sympathy
Tiếng Trung Quốc
:
悲