Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Mượn từ tiếng Phạn: कर्मन् (kárman).

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːr.mə/

Danh từ

sửa

karma (đếm đượckhông đếm được, số nhiều karmas)

  1. (Phật giáo) Nghiệp

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
karma
/kaʁ.ma/
karma
/kaʁ.ma/

karma /kaʁ.ma/

  1. (Tôn giáo) Nghiệp.

Tham khảo

sửa