karamell
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | karamell | karamellen |
Số nhiều | karameller | karamellene |
karamell gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) karamellpudding gđ: Bánh flan.
Tham khảo
sửa- "karamell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)