kapittel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kapittel | kapittelet, kapitlet |
Số nhiều | kapit tel, kapitler | kapitla, kapitlene |
kapittel gđ
- (Văn) Đoạn, chương, tiết, phần.
- Denne boken har 5 kapitler.
- Da jeg kom til Norge begynte et nytt kapittel i mitt liv.
- et sørgelig kapittel — Một câu chuyện buồn.
Tham khảo
sửa- "kapittel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)