kaotisk
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kaotisk |
gt | kaotisk | |
Số nhiều | kaotiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kaotisk
- Hỗn độn, không có thứ tự, hỗn loạn, lộn xộn.
- Forholdene var kaotiske etter krigen.
- kaotiske tilstander
Tham khảo
sửa- "kaotisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)