Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc kaotisk
gt kaotisk
Số nhiều kaotiske
Cấp so sánh
cao

kaotisk

  1. Hỗn độn, không có thứ tự, hỗn loạn, lộn xộn.
    Forholdene var kaotiske etter krigen.
    kaotiske tilstander

Tham khảo

sửa