kamuflere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kamuflere |
Hiện tại chỉ ngôi | kamuflerer |
Quá khứ | kamuflerte |
Động tính từ quá khứ | kamuflert |
Động tính từ hiện tại | — |
kamuflere
- Ngụy trang, giả trang, trá hình, che đậy.
- en kamuflert geværstilling
- Hun prøvde å kamuflere sin alder.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kamuflasje gđ: Sự, vật ngụy trang, giả trang, che đậy.
Tham khảo
sửa- "kamuflere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)