Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːm.ˌpɔŋ/

Danh từ

sửa

kampong (mâ-lai) /ˈkɑːm.ˌpɔŋ/

  1. Khu vựchàng rào bao quanh.
  2. Làng.

Tham khảo

sửa