kalkyle
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kalkyle | kalkylen |
Số nhiều | kalkyler | kalkylene |
kalkyle gđ
- Sự tính, tính toán, kế toán. Sổ sách kế toán.
- Firmaet satte opp en kalkyle over utgiftene til ombygging av kontorene.
Tham khảo sửa
- "kalkyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)