Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.le.i.dɔs.kɔp/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kaléidoscope
/ka.le.i.dɔs.kɔp/
kaléidoscopes
/ka.le.i.dɔs.kɔp/

kaléidoscope /ka.le.i.dɔs.kɔp/

  1. Kính vạn hoa.

Tham khảo

sửa