Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈfi.ə/

Danh từ

sửa

kaffiyeh /kə.ˈfi.ə/

  1. Khăn chùm đầu của người Bơđuin (người ả Rập du mục sống ở những vùng sa mạc).

Tham khảo

sửa