Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kabinett kabinettet
Số nhiều kabinett, kabinetter kabinetta, kabinett ene

kabinett

  1. Nội các, chính phủ.
    Saken ble drøftet av det britiske kabinett.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa